Ắt hẳn bạn đã nghe nhiều về vi khuẩn nitrat hóa nitrosomonas, nitrobacter được ứng dụng để xử lý amoni và nitơ. Các hệ thống xử lý nước thải sẽ dễ vận hành hơn nhiều nếu không phải lo lắng về amoni hoặc nitơ. Tuy nhiên, amoni và nitrit đều là những chất gây ô nhiễm chính và cần được loại bỏ trước khi xả thải. Tại sao khi so sánh với các vi khuẩn nước thải khác, các vi khuẩn Nitrosomonas, Nitrobacter lại khó hoạt động trong nước thải và cả nước ao tôm?
Xem thêm: Quá trình nitrat hóa
1. Vì sao vi khuẩn nitrat hóa nitrosomonas, nitrobacter lại khó nuôi?
a. Vi khuẩn nitrat hóa Nitrosomonas và Nitrobacter tăng trưởng chậm:
So với hầu hết các vi khuẩn dị dưỡng trong nước thải, hai chủng vi khuẩn nitrat hóa này phát triển chậm. Ngay cả trong điều kiện tốt nhất, chúng vẫn cần tới 12 tiếng để phân bào. Trong khi đó, vi khuẩn dị dưỡng Pseudomonas phổ biến có thể phân chia cứ sau 30 – 60 phút
b. Chúng thu được ít năng lượng trong quá trình trao đổi chất
Vi khuẩn nitrat hóa Nitrosomonas và Nitrobacter không nhận được nhiều thức ăn từ quá trình oxy hóa amoni và nitrit như vi khuẩn tự dưỡng. Vì vậy, chúng dễ dàng bị trôi ra ngoài bể hiếu khí nếu không có giá thể để chúng bám dính. Thu được ít năng lượng cũng là điểm yếu của chủng này.
c. Vi khuẩn nitrat hóa Nitrosomonas, Nitrobacter có nhu cầu oxy lớn:
Nhiều vi khuẩn nước thải có thể phát triển mạnh khi DO dưới 1 mg/L. Tuy nhiên, oxy hóa NH4+/NH3 thành NO3 đòi hỏi rất nhiều oxy. Do đó, vi khuẩn nitrat hóa hoạt động tốt nhất khi DO>4.5mg/L . Tùy thuộc vào mức MLSS và EPS của hệ thống, mức DO thông thường có thể khoảng 2 – 4 mg/L. Mức DO cao đồi hỏi quá trình sục khí mạnh và liên tục.
Xem thêm: SV30, MLSS là gì?
d. Vi khuẩn nitrat hóa Nitrosomonas và nitrobacter dễ ức chế hoặc bị tiêu diệt
Chúng dễ bị ức chế bởi nhiều chất phổ biến. Trong nước thải công nghiệp, chúng lại càng dễ bị phá hủy bởi các amin, dung môi, sunfua và phenol. Chúng cũng bị ức chế khi tải trọng hữu cơ cao làm mức DO giảm xuống. Do đó để quá trình xử lý amoni, nitơ được tốt, bạn cần xử lý BOD trước.
Xem thêm: Vì sao xử lý amoni trong nước thải hiệu quả hơn khi BOD thấp
e. Yêu cầu môi trường sống nghiêm ngặt hơn
Tăng trưởng tốt nhất ở pH trong khoảng 7,5 – 8.2. Nhiệt độ 20 – 38 độ C. Ngoài phạm vi này, tốc độ tăng trưởng giảm xuống trầm trọng. Khi Amoni trong nước thải cao thì pH sẽ giảm mạnh do sự phân ly ion H+. Do đó phải bổ sung nhiều kiềm để ổn định pH cho vi sinh.
2. Làm sao để vi khuẩn này lên tốt?
- Kiểm tra DO trong bể hiếu khí của bạn thường xuyên.
- Kiểm soát thời gian lưu nước thải. Nếu thời gian lưu ngắn hơn thời gian vi sinh sinh sản, vi khuẩn nitrat hóa sẽ giảm dần. Lúc này amoni và nitrat sẽ tăng cao.
- Hệ thống bạn có độc tính cấp tính hoặc độc tính mãn tính hay không?
Duy trì sục khí và xử lý BOD. Thông thường xử lý NH4+/NH3 khách hàng sử dụng men vi sinh xử lý amoni QUICK START. Sản phẩm chứa chủng Pseudomonas dị dưỡng để quá trình xử lý Amoni trở nên đơn giản hơn nhiều.
Nguồn: Biological Waste Expert