Trong nhiều nhà máy chế biến trái cây, thực phẩm, tinh bột, đồ uống…, nước thải có COD cao (2.000 – 5.000 mg/L, thậm chí trên 10.000 mg/L). Nếu cho dòng nước này chạy thẳng vào bể hiếu khí, hệ thống sẽ nhanh chóng quá tải, oxy hòa tan (DO) sụt mạnh, và vi sinh bị “ngộp thở” dẫn đến hiệu suất xử lý giảm nghiêm trọng.
⚠️ 1. Oxy hòa tan không đủ để vi sinh hoạt động
Ở nhiệt độ 30–35°C, khả năng hòa tan oxy trong nước chỉ khoảng 6–8 mg/L, trong khi để xử lý 1 kg COD cần tới ~1,1 kg O₂.
Khi COD đầu vào quá cao, vi sinh tiêu thụ oxy cực nhanh → DO luôn ở mức <1 mg/L, dù máy thổi khí chạy hết công suất.
Kết quả: bùn hoạt tính yếu, chuyển màu đen, có mùi hôi do thiếu oxy → hiệu suất xử lý giảm mạnh.
⚠️ 2. pH và độ kiềm sụt nhanh
Nước thải trái cây và thực phẩm thường chứa nhiều axit hữu cơ (pH 3–4).
Khi đưa thẳng vào bể hiếu khí mà không trung hòa, pH nhanh chóng tụt xuống <6,0, gây ức chế vi sinh hiếu khí, thậm chí vi sinh chết hàng loạt.
Mất kiềm đồng nghĩa với việc hệ thống không thể duy trì ổn định quá trình nitrification.
⚠️ 3. Mất cân bằng dinh dưỡng (thiếu N và P)
COD cao đồng nghĩa lượng carbon lớn, nhưng nước thải trái cây lại rất nghèo Nitơ (N) và Photpho (P).
Vi sinh cần dinh dưỡng theo tỷ lệ C:N:P = 100:5:1. Nếu không bổ sung, vi sinh suy yếu, bùn nổi, tạo bọt trắng và hiệu suất xử lý giảm rõ rệt.
⚠️ 4. Sinh nhiều bùn và tiêu hao điện năng lớn
Khi toàn bộ COD phải xử lý trong hiếu khí, máy thổi khí phải hoạt động liên tục với công suất lớn.
COD cao không thể xử lý hiệu quả chỉ bằng bể hiếu khí. Muốn hệ thống ổn định, phải chia tải hợp lý – trung hòa – tiền xử lý kỵ khí – sau đó mới hiếu khí.
Sự kết hợp kỵ khí → hiếu khí → lắng → khử trùng không chỉ giúp COD ra đạt QCVN, mà còn tiết kiệm điện, giảm bùn dư và kéo dài tuổi thọ vi sinh.
COD (Chemical Oxygen Demand – Nhu cầu oxy hoá học) là chỉ số biểu thị lượng oxy cần thiết để oxy hoá toàn bộ các hợp chất hữu cơ có trong nước thải. Khi COD > 2.000 mg/L, điều đó có nghĩa là nước chứa hàm lượng lớn các chất hữu cơ dễ phân huỷ, gây tải cao cho hệ thống xử lý, đặc biệt là bể hiếu khí.
Để hệ thống vận hành ổn định, nên áp dụng quy trình nhiều giai đoạn:
Điều hòa – trung hòa pH: ổn định tải và đưa pH về 6.8–7.5.
Xử lý kỵ khí hoặc thủy phân – axit hóa: cắt giảm 60–80% COD.
Sau đó bể hiếu khí chỉ dùng để “đánh bóng” nước đầu ra, tiết kiệm điện và giảm bùn dư. Kết hợp vi sinh IMWT hoặc Quick Start giúp phục hồi hệ nhanh và tăng hiệu suất xử lý COD.
4️⃣ Sản phẩm nào hỗ trợ xử lý nước thải có COD cao hiệu quả?
Flash CT khuyến nghị sử dụng bộ vi sinh xử lý COD cao:
IMWT: tăng mật độ vi sinh hiếu khí, giảm nhanh BOD – COD.
AD Boost: vi sinh kỵ khí chuyên thủy phân – giảm tải COD trước hiếu khí.
Quick Start: giúp khởi động và phục hồi bùn hoạt tính sau sốc tải.
5️⃣ Liều lượng sử dụng vi sinh xử lý nước thải có COD cao bao nhiêu?
Tùy loại nước thải và tải trọng COD, có thể tham khảo:
IMWT / Quick Start: 5g/1m³ nước thải cho bể hiếu khí.
AD Boost: 5g/1 m³ cho bể kỵ khí hoặc giai đoạn axit hóa. Có thể tăng 30–50% liều khi khởi động hệ hoặc sau sự cố sốc tải.
✅ Tổng kết:
Nước thải có COD cao cần được chia tải và xử lý nhiều giai đoạn (kỵ khí → hiếu khí) để hệ thống ổn định, tiết kiệm năng lượng và đạt hiệu quả xử lý cao nhất.