Trong công nghệ xử lý nước thải hệ vi sinh hiếu khí đóng vai trò trung tâm trong việc phân hủy BOD, COD và amoni (NH₄⁺). Tuy nhiên, vi sinh hiếu khí rất nhạy cảm với sự biến động của môi trường. Khi hệ thống vận hành không ổn định hoặc nước thải thay đổi đột ngột, vi sinh hiếu khí bị sốc (shock), dẫn đến suy giảm hiệu suất xử lý.
Dưới đây là 4 trường hợp vi sinh hiếu khí bị sốc và cách xử lý nhanh ngay tại hệ thống.

1) Sốc Tải – Nồng Độ COD/BOD Tăng Đột Ngột
Nguyên nhân:
- Nồng độ nước thải tăng nhanh
- Lưu lượng tăng đột biến trong thời gian ngắn
- Bể điều hòa hoạt động kém
Dấu hiệu:
- Nước trong bể hiếu khí chuyển màu đục trắng
- DO giảm sâu < 1 mg/L
- Bọt trắng nổi dày
- SV30 tăng, bùn lắng chậm
Giải pháp:
- Ổn định lưu lượng tại bể điều hòa
- Duy trì DO = 2.0 – 3.0 mg/L
- Bổ sung nguồn carbon dễ phân hủy như mật rỉ đường
- Cấy vi sinh hiếu khí IMWT tăng mật độ bùn hoạt tính có lợi giúp phân hủy nhanh COD BOD
2) Sốc Độc – Xuất Hiện Chất Ức Chế Vi Sinh
Nguồn gây độc phổ biến:
| Chất | Nguồn nước thải | Ảnh hưởng |
|---|---|---|
| Javen / Clo | Rửa thiết bị, thủy sản | Vi sinh bị phá màng tế bào |
| chất tẩy rửa | Dệt nhuộm, súc rửa chai | Bùn tơi, li ti, tạo bọt trắng nhiều |
| Kim loại nặng Cu, Zn, Cr | Xi mạ, gỗ, thuộc da | Vi sinh chết hàng loạt, lắng kém |
Biểu hiện:
- Bùn không kết bông, khó lắng
- Nước sau lắng đục
- Mùi hóa chất đặc trưng
Giải pháp:
- Kiểm soát hóa chất tại nguồn
- Điều chỉnh pH trước hiếu khí
- Dùng vi sinh hiếu khí IMWT để khử độc + tái tạo hệ vi sinh nền

3) Sốc pH – pH Ngoài Ngưỡng Chịu đựng của vi sinh
Giá trị pH tối ưu: 6.5 – 8.5
| pH | Ảnh hưởng |
|---|---|
| < 6.0 | Vi khuẩn nitrat hóa dừng hoạt động |
| > 9.0 | Màng tế bào vi sinh bị phá hủy |
Dấu hiệu nhận biết:
- Bùn chuyển vàng → xám → đen
- Amoni đầu ra tăng cao
- Mùi H₂S (trứng thối) xuất hiện
Giải pháp:
- Điều chỉnh pH tại bể điều hòa
- TUYỆT ĐỐI tránh châm axit/kiềm trực tiếp vào hiếu khí
- Cấy lại vi sinh QUICK START để phục hồi nhóm nitrat hóa
4) Sốc DO hoặc Nhiệt Độ
Thiếu Oxy (DO < 1.5 mg/L):
- Bùn đen, nổi mảng, vi sinh yếu
- Mùi yếm khí mạnh
Khắc phục:
- Tăng sục khí
- Điều chỉnh MLSS về 2500 – 3500 mg/L
Sốc nhiệt độ:
- Thường xảy ra khi thay đổi > 8-10°C trong vài giờ hoặc mùa đông ở khu vực phía Bắc
Cách xử lý:
- Tăng lưu lượng tuần hoàn để ổn định nhiệt
- Giảm tải tạm thời 15–30%

Giải Pháp Khôi Phục Nhanh – Bền – Không Sốc Lại
| Sản phẩm Flash CT | Vai trò | Liều dùng tham khảo |
|---|---|---|
| Vi sinh hiếu khí IMWT | Tăng mật độ bùn, tăng phân hủy BOD, COD, dầu mỡ | 2 – 5 kg/1000 m³ trong 3–5 ngày |
| Vi sinh QUICK START | tăng quá trình Nitrat hóa giảm Amoni | 2 – 5 kg/1000 m³ trong 3–5 ngày |
➡ Khôi phục vi sinh hiếu khí bị sốc hiệu quả trong 24–72 giờ, không cần dừng hệ thống.
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1) Dựa vào đâu để biết vi sinh hiếu khí bị sốc?
- Bọt trắng tăng nhanh
- Nước bể hiếu khí đục sữa
- Bùn yếu, lắng kém, SV30 tăng
- Amoni , BOD, COD đầu ra tăng
2) Khi vi sinh hiếu khí bị sốc có nên xả bớt bùn không?
Có, nhưng xả từ từ.
Mục tiêu đưa MLSS về mức 2500–3500 mg/L để DO phân bố đều hơn.
3) Có nên bổ sung men vi sinh ngay khi thấy sự cố?
Có — nhưng phải ổn định pH và DO trước, rồi mới bổ sung vi sinh IMWT để tránh sốc lại.
4) Bổ sung đường mật giúp gì?
Đường mật là nguồn carbon dễ phân hủy, giúp vi sinh phục hồi nhanh hơn và tạo bông mịn.
5) Bao lâu hệ vi sinh phục hồi hoàn toàn?
Thông thường 24–72 giờ, tùy mức độ tổn thương và chế độ sục khí.

Liên Hệ Hỗ Trợ Kỹ Thuật
📞 Hotline kỹ thuật Zalo: 0909.132.156
🌐 Website: https://flashct.vn
⚡ Flash CT – Trusted Biological Partner & Microbial Distributor Vietnam
