Việc loại bỏ amoniac trên một hệ thống thường được thực hiện dựa trên số lượng amoniac có ảnh hưởng và nước thải. Tuy nhiên khi làm vậy thì hệ thống lại không kiểm tra tổng nitơ trong nước thải. Bởi vì kiểm tra tổng nitơ khó thực hiện hơn là tính lượng amoniac. Nhưng TKN lại rất hữu ích cho quy trình oxy hóa ammonia. Đặc biệt là đối với các hệ thống có nitơ hữu cơ cao.
Kiểm tra tổng nitơ trong nước thải là gì?
Tổng nitơ (TKN) = Ammonia + Nitơ hữu cơ. Nó không bao gồm nitrite hoặc nitrate.
TKN tác động đến việc tạo ra amoniac từ sự phân hủy sinh học của các sinh vật dị dưỡng. Trong khi một số nitơ được sử dụng trong phân chia tế bào và các quá trình trao đổi chất khác, phần nitơ dư thừa sẽ chuyển đổi sinh học thành amonia.
Nitơ trong nước mới bị ô nhiễm ban đầu có mặt ở dạng nitơ hữu cơ và amonia. Lượng amonia này sẽ được xử lý bởi vi khuẩn oxy hóa amonia & vi khuẩn oxy hóa nitrite. Khi nitrit và amonia ở nồng độ tối thiểu (gần bằng 0) và nitrat ở giá trị tối đa, nước thải đã được nitrat hóa hoàn toàn. Nước thải nitrat hóa hoàn toàn sẽ có ít hoặc không có nitơ hữu cơ. Vì vậy để không sót lại nitơ hữu cơ trong nước, cần test tổng nitơ để có thể xử lý kịp thời.
Khi nào sẽ thực hiện kiểm tra tổng nitơ?
Khi xem xét đến hiệu quả của quá trình loại bỏ amonia trên một hệ thống, thực hiện TKN vẫn tốt hơn so với chỉ tính toán lượng amonia đơn thuần. Ngược lại một số hệ thống nước thải chứa đến 90% là amonia thì có thể bỏ qua bước TKN. Những hệ thống có tải lượng nitơ hữu cơ không nhất quán nên chạy TKN hàng ngày.
Cách kiểm tra tổng nitơ trong nước thải?
Phương pháp TKN truyền thống, mẫu thử sẽ được xử lý ở nhiệt độ cao trong vài giờ với axit sunfuric mạnh và các chất xúc tác kim loại như đồng hoặc thủy ngân. Sau đó áp dụng thêm kỹ thuật phân tích, cuối cùng, nitơ hữu cơ được chuyển đổi thành amonia. Việc phân tích đòi hỏi thiết bị chuyên dụng cùng với không gian phòng thí nghiệm.