Tại sao nước thải thuỷ sản có nhiều Amoni?

Tại sao nước thải thuỷ sản có nhiều Amoni?

Nước thải thuỷ sản cũng được xếp vào dạng thành phần có dư lượng chất hữu cơ cao. Dư lượng đó xuất phát từ thức ăn tôm, khoáng và vi lượng bón vào ao. Một trong những chất hữu cơ đặc biệt có nhiều và khó xử lý nhất là amoni.

Phân biệt các hợp chất nito trong nước thải thuỷ sản?

Hợp chất nitơ  thường xuất hiện là amoni (NH3) và ammonium (NH4 +). Tuy nhiên các phương pháp đo nồng độ nitơ amoniac không phân biệt giữa hai dạng. Kết quả thường là nồng độ nitơ tạo ra từ nitơ trong amoniac (NH3-N) và amoni (NH4 + -N) kết hợp.

Hai dạng nitơ tồn tại ở trạng thái cân bằng phụ thuộc vào pH và nhiệt độ nước:

NH3 + H + = NH4 +

cũng có thể được viết là

NH3 + H2O = NH4 ++ OH–.

Khi nồng độ ion hydro (H +) giảm, nồng độ của ion hydroxit (OH–)  pH tăng,  thì tỷ lệ amoni trong bể tăng.  nhiệt độ tăng cao hơn sẽ kéo theo mùi amoniac hình thành.

Tỷ lệ amoni rất quan trọng trong nuôi trồng thủy sản. NH3 thường có khả năng gây hại cho động vật nuôi. Nhưng khi được chuyển thành NH4+, lượng độc tố lại giảm và hầu như có thể duy trì được.

Tại sao nước thải thủy sản có nhiều amoni?

Các nguồn chủ yếu của amoni trong ao nuôi thủy sản là phân bón và thức ăn. Amoni có trong chất thải từ quá trình chuyển hóa protein, và sự phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật. Nồng độ amoni có xu hướng tăng khi đầu vào thức ăn tăng để đáp ứng với sản lượng lớn hơn.

Thêm vào đó, nước thải Thủy sản có dịch máu cá chứa lượng Protein cao, khi thủy phân sẽ tạo thành NH3. Đây là nguyên nhân khiến nước thải thủy sản có mức NH3 cao quá mức.

 

Cách xử lý

Có một số biện pháp kiểm soát tự nhiên về tổng nồng độ nitơ amoniac trong ao. Hai cách chính bao gồm

Dựa vào sự hấp thụ amoni của thực vật phù du.

Các thực vật phù du như tảo hấp thụ amoni một cách tự nhiên nên cần duy trì lượng tảo vừa đủ. Tuy nhiên cách này sẽ trở nên khó kiểm soát khi ao xảy ra phú dưỡng. Lúc này tảo sẽ sinh sôi và cạnh tranh oxy với các sinh vật khác.

Quá trình oxy hóa nitơ amoniac thành nitrat bởi vi khuẩn nitrat hóa.

Hai chủng vi khuẩn nitrat hoá thường gặp là Nitrosomonas sp. và nitrobacter sp. Đây là quá trình oxy hóa amoni thành hydroxylamine, sau đó chuyển thành nitrite, được thực hiện bởi vi khuẩn Nitrosomonas. Sau đó nitrobacter oxy hóa nitrit thành nitrat ít độc hại hơn trong ao tôm. Cách này dễ kiểm soát hơn nhờ việc thêm/bớt các chủng khuẩn này từ men vi sinh Aquaculture Management hoặc Aqua Cure Tabs.

 

Một số cách khác như

Trong trường hợp khẩn cấp với nồng độ amoni cao, xả ao với tốc độ 30 đến 50% thể tích ao mỗi ngày có thể loại bỏ amoni.

Trong các hệ thống tuần hoàn nước, lắp thêm bộ lọc sinh học để loại bỏ amoni. Điều quan trọng là giữ oxy hòa tan ở nồng độ trên 3 đến 4 mg / L trong bộ lọc để tránh giảm tốc độ nitrat hóa. 

Tài liệu được dịch bởi Flash, nguồn từ aquaculturealliance.org

Có phải bạn đang gặp vấn đề về hệ thống, trao đổi thêm với Flash nhé!

zalo Flash CT

Zalo: 0909.132.156
Email: trongkhiem@flashct.vn

Bài viết mới nhất

Proventus Bioscience

  • Là công ty có nhà máy sản xuất vi sinh tại St.Laurent, Quebec, Canada. Với hơn 25 năm kinh nghiệm, đội ngũ của Proventus Bioscience đã và đang cung cấp các sản phẩm vi sinh hiệu quả cao và an toàn, ứng dụng trong ngành thủy sản, xử lý nước thải và nông nghiệp.
  • Các sản phẩm của Proventus được cải tiến liên tục để nâng cao chất lượng, tính ứng dụng và đáp ứng với sự thay đổi của môi trường sống.